Xem tuổi cưới hỏi cho nam sinh năm 1987 Đinh Mão
Bạn nam sinh năm 1987 Đinh Mão muốn biết tuổi hợp để tiến đến hôn nhân. Công cụ xem tuổi kết hôn của chúng tôi sẽ cung cấp thông tin về tuổi hợp cho bạn. Nhằm giúp bạn có thể chọn lựa cho mình đối tượng phù hợp. Mang lại cuộc sống sau hôn nhân thật hạnh phúc. Cụ thể sau đây là kết quả xem tuổi kết hôn cho nam tuổi Đinh Mão 1987.
Thông tin tử vi nam tuổi Đinh Mão 1987
Thông tin | Tuổi bạn |
---|---|
Năm sinh | 1987 |
Tuổi âm | Đinh Mão |
Mệnh tuổi bạn | Lộ Trung Hỏa |
Cung phi | Tốn |
Thiên mệnh | Mộc |
Danh sách tuổi nữ hợp với nam tuổi Đinh Mão 1987
Bạn là nam tuổi Đinh Mão 1987 muốn biết tuổi hợp khắc cưới hỏi với mình. Với mục đích mang lại cuộc sống sau hôn nhận được thuận hòa, êm ấm, công việc phát tài, phát lộc. Bên cạnh đó còn tránh đi điều xui xẻo, không may xảy ra. Cụ thể chi tiết như sau:
Nữ sinh năm 1995 |
So sánh mệnh: Hỏa - Hỏa ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Đinh - Ất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Mão - Hợi ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Tốn - Khảm ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thủy ⇒ Tương sinh (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 8 |
Nữ sinh năm 1977 |
So sánh mệnh: Hỏa - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Đinh - Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Mão - Tỵ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn - Khảm ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 8 |
Nữ sinh năm 1994 |
So sánh mệnh: Hỏa - Hỏa ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Đinh - Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Mão - Tuất ⇒ Lục hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Tốn - Ly ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Hỏa ⇒ Tương sinh (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 8 |
Nữ sinh năm 1998 |
So sánh mệnh: Hỏa - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Đinh - Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Mão - Dần ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn - Tốn ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nữ sinh năm 1989 |
So sánh mệnh: Hỏa - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Đinh - Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Mão - Tỵ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn - Tốn ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nữ sinh năm 1986 |
So sánh mệnh: Hỏa - Hỏa ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Đinh - Bính ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Mão - Dần ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn - Khảm ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thủy ⇒ Tương sinh (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nữ sinh năm 1980 |
So sánh mệnh: Hỏa - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Đinh - Canh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Mão - Thân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn - Tốn ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nữ sinh năm 1979 |
So sánh mệnh: Hỏa - Hỏa ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Đinh - Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Mão - Mùi ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Tốn - Chấn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nữ sinh năm 1976 |
So sánh mệnh: Hỏa - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Đinh - Bính ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Mão - Thìn ⇒ Lục hại (Xấu) |
So sánh cung: Tốn - Ly ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nữ sinh năm 1988 |
So sánh mệnh: Hỏa - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Đinh - Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Mão - Thìn ⇒ Lục hại (Xấu) |
So sánh cung: Tốn - Chấn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 1985 |
So sánh mệnh: Hỏa - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Đinh - Ất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Mão - Sửu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn - Ly ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 1999 |
So sánh mệnh: Hỏa - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Đinh - Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Mão - Mão ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Tốn - Cấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nữ sinh năm 1997 |
So sánh mệnh: Hỏa - Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Đinh - Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Mão - Sửu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn - Chấn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Danh sách tuổi nữ khắc với nam tuổi Đinh Mão 1987
Nữ sinh 1987 |
So sánh mệnh: Hỏa - Hỏa ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Đinh - Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Mão - Mão ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Tốn - Khôn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 2002 |
So sánh mệnh: Hỏa - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Đinh - Nhâm ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Mão - Ngọ ⇒ Lục phá (Xấu) |
So sánh cung: Tốn - Cấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 1972 |
So sánh mệnh: Hỏa - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Đinh - Nhâm ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Mão - Tý ⇒ Tam hình (Xấu) |
So sánh cung: Tốn - Cấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 1991 |
So sánh mệnh: Hỏa - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Đinh - Tân ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Mão - Mùi ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Tốn - Càn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 1982 |
So sánh mệnh: Hỏa - Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Đinh - Nhâm ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Mão - Tuất ⇒ Lục hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Tốn - Càn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 1992 |
So sánh mệnh: Hỏa - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Đinh - Nhâm ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Mão - Thân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn - Đoài ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 3 |
Nữ sinh 1990 |
So sánh mệnh: Hỏa - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Đinh - Canh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Mão - Ngọ ⇒ Lục phá (Xấu) |
So sánh cung: Tốn - Cấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 3 |
Nữ sinh 1973 |
So sánh mệnh: Hỏa - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Đinh - Quý ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Mão - Sửu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn - Càn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 3 |
Nữ sinh 1975 |
So sánh mệnh: Hỏa - Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Đinh - Ất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Mão - Mão ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Tốn - Cấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 3 |
Nữ sinh 1983 |
So sánh mệnh: Hỏa - Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Đinh - Quý ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Mão - Hợi ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Tốn - Đoài ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 2 |
Nữ sinh 1981 |
So sánh mệnh: Hỏa - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Đinh - Tân ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Mão - Dậu ⇒ Lục xung (Xấu) |
So sánh cung: Tốn - Cấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 2 |
Nữ sinh 1978 |
So sánh mệnh: Hỏa - Hỏa ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Đinh - Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Mão - Ngọ ⇒ Lục phá (Xấu) |
So sánh cung: Tốn - Khôn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
=> Điểm: 2 |
Nữ sinh 1974 |
So sánh mệnh: Hỏa - Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Đinh - Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Mão - Dần ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn - Đoài ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 2 |
Nữ sinh 2001 |
So sánh mệnh: Hỏa - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Đinh - Tân ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Mão - Tỵ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn - Đoài ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 1 |
Nữ sinh 2000 |
So sánh mệnh: Hỏa - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Đinh - Canh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Mão - Thìn ⇒ Lục hại (Xấu) |
So sánh cung: Tốn - Càn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 1 |
Nữ sinh 1996 |
So sánh mệnh: Hỏa - Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Đinh - Bính ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Mão - Tý ⇒ Tam hình (Xấu) |
So sánh cung: Tốn - Khôn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 1 |
Nữ sinh 1984 |
So sánh mệnh: Hỏa - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Đinh - Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Mão - Tý ⇒ Tam hình (Xấu) |
So sánh cung: Tốn - Cấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 1 |
Nữ sinh 1993 |
So sánh mệnh: Hỏa - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Đinh - Quý ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Mão - Dậu ⇒ Lục xung (Xấu) |
So sánh cung: Tốn - Cấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 0 |
Thông qua nội dung trên đây bạn đã biết được tuổi hợp kết hôn với nam tuổi Đinh Mão. Qua đó bạn có thể chọn được cho mình người bạn đời hợp tuổi. Mang lại may mắn, hạnh phúc cho cuộc đời về sau. Tránh đi những mâu thuẫn, khó khăn không đáng có.