Xem tuổi cưới hỏi cho nữ sinh năm 1994 Giáp Tuất
Bạn nữ sinh năm 1994 Giáp Tuất muốn biết tuổi hợp để tiến đến hôn nhân. Công cụ xem tuổi kết hôn của chúng tôi sẽ cung cấp thông tin về tuổi hợp cho bạn. Nhằm giúp bạn có thể chọn lựa cho mình đối tượng phù hợp. Mang lại cuộc sống sau hôn nhân thật hạnh phúc. Cụ thể sau đây là kết quả xem tuổi kết hôn cho nữ tuổi Giáp Tuất 1994.
Thông tin tử vi nữ tuổi Giáp Tuất 1994
Thông tin | Tuổi bạn |
---|---|
Năm sinh | 1994 |
Tuổi âm | Giáp Tuất |
Mệnh tuổi bạn | Sơn Đầu Hỏa |
Cung phi | Ly |
Thiên mệnh | Hỏa |
Danh sách tuổi nam hợp với nữ tuổi Giáp Tuất 1994
Bạn là nữ tuổi Giáp Tuất 1994 muốn biết tuổi hợp khắc cưới hỏi với mình. Với mục đích mang lại cuộc sống sau hôn nhận được thuận hòa, êm ấm, công việc phát tài, phát lộc. Bên cạnh đó còn tránh đi điều xui xẻo, không may xảy ra. Cụ thể chi tiết như sau:
Nam sinh năm 2006 |
So sánh mệnh: Hỏa - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Giáp - Bính ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tuất - Tuất ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Ly - Chấn ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Hỏa - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 9 |
Nam sinh năm 1999 |
So sánh mệnh: Hỏa - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Giáp - Kỷ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Tuất - Mão ⇒ Lục hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Ly - Khảm ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Hỏa - Thủy ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 8 |
Nam sinh năm 1987 |
So sánh mệnh: Hỏa - Hỏa ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Giáp - Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tuất - Mão ⇒ Lục hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Ly - Tốn ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Hỏa - Mộc ⇒ Tương sinh (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 8 |
Nam sinh năm 2009 |
So sánh mệnh: Hỏa - Hỏa ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Giáp - Kỷ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Tuất - Sửu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Ly - Ly ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Hỏa - Hỏa ⇒ Bình (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nam sinh năm 1979 |
So sánh mệnh: Hỏa - Hỏa ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Giáp - Kỷ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Tuất - Mùi ⇒ Tam hình (Xấu) |
So sánh cung: Ly - Chấn ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Hỏa - Mộc ⇒ Tương sinh (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nam sinh năm 1989 |
So sánh mệnh: Hỏa - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Giáp - Kỷ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Tuất - Tỵ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Ly - Khôn ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Hỏa - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nam sinh năm 2007 |
So sánh mệnh: Hỏa - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Giáp - Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tuất - Hợi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Ly - Khôn ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Hỏa - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nam sinh năm 1982 |
So sánh mệnh: Hỏa - Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Giáp - Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tuất - Tuất ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Ly - Ly ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Hỏa - Hỏa ⇒ Bình (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nam sinh năm 1998 |
So sánh mệnh: Hỏa - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Giáp - Mậu ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Tuất - Dần ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Ly - Khôn ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Hỏa - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nam sinh năm 1997 |
So sánh mệnh: Hỏa - Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Giáp - Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tuất - Sửu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Ly - Chấn ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Hỏa - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nam sinh năm 1996 |
So sánh mệnh: Hỏa - Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Giáp - Bính ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tuất - Tý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Ly - Tốn ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Hỏa - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nam sinh năm 1991 |
So sánh mệnh: Hỏa - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Giáp - Tân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tuất - Mùi ⇒ Tam hình (Xấu) |
So sánh cung: Ly - Ly ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Hỏa - Hỏa ⇒ Bình (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nam sinh năm 1990 |
So sánh mệnh: Hỏa - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Giáp - Canh ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Tuất - Ngọ ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Ly - Khảm ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Hỏa - Thủy ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nam sinh năm 1988 |
So sánh mệnh: Hỏa - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Giáp - Mậu ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Tuất - Thìn ⇒ Lục xung (Xấu) |
So sánh cung: Ly - Chấn ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Hỏa - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nam sinh năm 1986 |
So sánh mệnh: Hỏa - Hỏa ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Giáp - Bính ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tuất - Dần ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Ly - Khôn ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Hỏa - Thổ ⇒ Tương sinh (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nam sinh năm 1995 |
So sánh mệnh: Hỏa - Hỏa ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Giáp - Ất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tuất - Hợi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Ly - Khôn ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Hỏa - Thổ ⇒ Tương sinh (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nam sinh năm 1981 |
So sánh mệnh: Hỏa - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Giáp - Tân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tuất - Dậu ⇒ Lục hại (Xấu) |
So sánh cung: Ly - Khảm ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Hỏa - Thủy ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nam sinh năm 2005 |
So sánh mệnh: Hỏa - Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Giáp - Ất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tuất - Dậu ⇒ Lục hại (Xấu) |
So sánh cung: Ly - Tốn ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Hỏa - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nam sinh năm 2002 |
So sánh mệnh: Hỏa - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Giáp - Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tuất - Ngọ ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Ly - Đoài ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Hỏa - Kim ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nam sinh năm 1980 |
So sánh mệnh: Hỏa - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Giáp - Canh ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Tuất - Thân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Ly - Khôn ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Hỏa - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Danh sách tuổi nam khắc với nữ tuổi Giáp Tuất 1994
Nam sinh 2004 |
So sánh mệnh: Hỏa - Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Giáp - Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tuất - Thân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Ly - Khôn ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Hỏa - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm: 4 |
Nam sinh 2008 |
So sánh mệnh: Hỏa - Hỏa ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Giáp - Mậu ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Tuất - Tý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Ly - Khảm ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Hỏa - Thủy ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
=> Điểm: 4 |
Nam sinh 2001 |
So sánh mệnh: Hỏa - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Giáp - Tân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tuất - Tỵ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Ly - Cấn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Hỏa - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm: 4 |
Nam sinh 1994 |
So sánh mệnh: Hỏa - Hỏa ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Giáp - Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tuất - Tuất ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Ly - Càn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Hỏa - Kim ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
=> Điểm: 4 |
Nam sinh 1992 |
So sánh mệnh: Hỏa - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Giáp - Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tuất - Thân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Ly - Cấn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Hỏa - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm: 4 |
Nam sinh 1983 |
So sánh mệnh: Hỏa - Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Giáp - Quý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tuất - Hợi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Ly - Cấn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Hỏa - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm: 4 |
Nam sinh 2003 |
So sánh mệnh: Hỏa - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Giáp - Quý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tuất - Mùi ⇒ Tam hình (Xấu) |
So sánh cung: Ly - Càn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Hỏa - Kim ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 3 |
Nam sinh 2000 |
So sánh mệnh: Hỏa - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Giáp - Canh ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Tuất - Thìn ⇒ Lục xung (Xấu) |
So sánh cung: Ly - Ly ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Hỏa - Hỏa ⇒ Bình (Rất xấu) |
=> Điểm: 3 |
Nam sinh 1985 |
So sánh mệnh: Hỏa - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Giáp - Ất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tuất - Sửu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Ly - Càn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Hỏa - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 2 |
Nam sinh 1984 |
So sánh mệnh: Hỏa - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Giáp - Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tuất - Tý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Ly - Đoài ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Hỏa - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 2 |
Nam sinh 1993 |
So sánh mệnh: Hỏa - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Giáp - Quý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tuất - Dậu ⇒ Lục hại (Xấu) |
So sánh cung: Ly - Đoài ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Hỏa - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 1 |
Thông qua nội dung trên đây bạn đã biết được tuổi hợp kết hôn với nữ tuổi Giáp Tuất. Qua đó bạn có thể chọn được cho mình người bạn đời hợp tuổi. Mang lại may mắn, hạnh phúc cho cuộc đời về sau. Tránh đi những mâu thuẫn, khó khăn không đáng có.