Ngày giờ đẹp của tháng 5 năm 2024
Bạn đang muốn xem ngày đẹp để tiến hành làm công việc quan trọng. Công cụ coi ngày hoàng đạo trong tháng 5 năm 2024 sẽ cung cấp danh sách chi tiết. Giúp bạn tiến hành công việc được suôn sẻ hanh thông. Bên cạnh đó tránh làm công việc liên quan đến phần âm.
Danh sách các ngày tốt, ngày đẹp tháng 5 năm 2024
Nội dung sau đây sẽ cho biết các ngày đẹp trong tháng 5 năm 2024. Từ đó bạn có thể lên kế hoạch công việc phù hợp. Nhằm mang lại suôn sẻ, may mắn và thành công cho mọi việc. Tránh đi điều xấu không may xảy ra.
Thứ | Ngày | Giờ tốt trong ngày | Ngày |
---|---|---|---|
Thứ Tư | Dương lịch: 1/5/2024 Âm lịch: 23/3/2024 Ngày Ất Sửu Tháng Mậu Thìn |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Nguyên Vũ |
Thứ Năm | Dương lịch: 2/5/2024 Âm lịch: 24/3/2024 Ngày Bính Dần Tháng Mậu Thìn |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Tư Mệnh |
Thứ Sáu | Dương lịch: 3/5/2024 Âm lịch: 25/3/2024 Ngày Đinh Mão Tháng Mậu Thìn |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Câu Trận |
Thứ Bảy | Dương lịch: 4/5/2024 Âm lịch: 26/3/2024 Ngày Mậu Thìn Tháng Mậu Thìn |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Thanh Long |
Chủ nhật | Dương lịch: 5/5/2024 Âm lịch: 27/3/2024 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Mậu Thìn |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Minh Đường |
Thứ Hai | Dương lịch: 6/5/2024 Âm lịch: 28/3/2024 Ngày Canh Ngọ Tháng Mậu Thìn |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Thiên Hình |
Thứ Ba | Dương lịch: 7/5/2024 Âm lịch: 29/3/2024 Ngày Tân Mùi Tháng Mậu Thìn |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Chu Tước |
Thứ Tư | Dương lịch: 8/5/2024 Âm lịch: 1/4/2024 Ngày Nhâm Thân Tháng Kỷ Tỵ |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Thiên Hình |
Thứ Năm | Dương lịch: 9/5/2024 Âm lịch: 2/4/2024 Ngày Quý Dậu Tháng Kỷ Tỵ |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Chu Tước |
Thứ Sáu | Dương lịch: 10/5/2024 Âm lịch: 3/4/2024 Ngày Giáp Tuất Tháng Kỷ Tỵ |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Kim Quỹ |
Thứ Bảy | Dương lịch: 11/5/2024 Âm lịch: 4/4/2024 Ngày Ất Hợi Tháng Kỷ Tỵ |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Bảo Quang (Kim Đường) |
Chủ nhật | Dương lịch: 12/5/2024 Âm lịch: 5/4/2024 Ngày Bính Tý Tháng Kỷ Tỵ |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Bạch Hổ |
Thứ Hai | Dương lịch: 13/5/2024 Âm lịch: 6/4/2024 Ngày Đinh Sửu Tháng Kỷ Tỵ |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Ngọc Đường |
Thứ Ba | Dương lịch: 14/5/2024 Âm lịch: 7/4/2024 Ngày Mậu Dần Tháng Kỷ Tỵ |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Thiên Lao |
Thứ Tư | Dương lịch: 15/5/2024 Âm lịch: 8/4/2024 Ngày Kỷ Mão Tháng Kỷ Tỵ |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Nguyên Vũ |
Thứ Năm | Dương lịch: 16/5/2024 Âm lịch: 9/4/2024 Ngày Canh Thìn Tháng Kỷ Tỵ |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Tư Mệnh |
Thứ Sáu | Dương lịch: 17/5/2024 Âm lịch: 10/4/2024 Ngày Tân Tỵ Tháng Kỷ Tỵ |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Câu Trận |
Thứ Bảy | Dương lịch: 18/5/2024 Âm lịch: 11/4/2024 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Kỷ Tỵ |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Thanh Long |
Chủ nhật | Dương lịch: 19/5/2024 Âm lịch: 12/4/2024 Ngày Quý Mùi Tháng Kỷ Tỵ |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Minh Đường |
Thứ Hai | Dương lịch: 20/5/2024 Âm lịch: 13/4/2024 Ngày Giáp Thân Tháng Kỷ Tỵ |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Thiên Hình |
Thứ Ba | Dương lịch: 21/5/2024 Âm lịch: 14/4/2024 Ngày Ất Dậu Tháng Kỷ Tỵ |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Chu Tước |
Thứ Tư | Dương lịch: 22/5/2024 Âm lịch: 15/4/2024 Ngày Bính Tuất Tháng Kỷ Tỵ |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Kim Quỹ |
Thứ Năm | Dương lịch: 23/5/2024 Âm lịch: 16/4/2024 Ngày Đinh Hợi Tháng Kỷ Tỵ |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Bảo Quang (Kim Đường) |
Thứ Sáu | Dương lịch: 24/5/2024 Âm lịch: 17/4/2024 Ngày Mậu Tý Tháng Kỷ Tỵ |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Bạch Hổ |
Thứ Bảy | Dương lịch: 25/5/2024 Âm lịch: 18/4/2024 Ngày Kỷ Sửu Tháng Kỷ Tỵ |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Ngọc Đường |
Chủ nhật | Dương lịch: 26/5/2024 Âm lịch: 19/4/2024 Ngày Canh Dần Tháng Kỷ Tỵ |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Thiên Lao |
Thứ Hai | Dương lịch: 27/5/2024 Âm lịch: 20/4/2024 Ngày Tân Mão Tháng Kỷ Tỵ |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Nguyên Vũ |
Thứ Ba | Dương lịch: 28/5/2024 Âm lịch: 21/4/2024 Ngày Nhâm Thìn Tháng Kỷ Tỵ |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Tư Mệnh |
Thứ Tư | Dương lịch: 29/5/2024 Âm lịch: 22/4/2024 Ngày Quý Tỵ Tháng Kỷ Tỵ |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Câu Trận |
Thứ Năm | Dương lịch: 30/5/2024 Âm lịch: 23/4/2024 Ngày Giáp Ngọ Tháng Kỷ Tỵ |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Thanh Long |
Thứ Sáu | Dương lịch: 31/5/2024 Âm lịch: 24/4/2024 Ngày Ất Mùi Tháng Kỷ Tỵ |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Minh Đường |
Lịch vạn niên, lịch âm tháng 5 năm 2024
CN | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
---|---|---|---|---|---|---|
123 | 224 | 325 | 426 | |||
527 | 628 | 729 | 81/4 | 92 | 103 | 114 |
125 | 136 | 147 | 158 | 169 | 1710 | 1811 |
1912 | 2013 | 2114 | 2215 | 2316 | 2417 | 2518 |
2619 | 2720 | 2821 | 2922 | 3023 | 3124 |
Trên đây là danh sách ngày đẹp trong tháng 5 năm 2024. Hi vọng qua đó bạn sẽ chọn được ngày tốt để thực hiện công việc. Mang lại may mắn, suôn sẻ và thành công như mong đợi. Tránh đi mọi điều khó khăn không may xảy ra.